Fanvil X1S - âm thanh HD, Chất lượng vượt trội , độ bền lên đến 20 năm- bảo hành 24 tháng.
https://www.tongdainoibo.vn/2022/11/fanvil-x1s-am-thanh-hd-chat-luong-vuot.htmlĐứng thứ 10 trong Top 10 sản phẩm bán chạy nhất tháng này.
Điện thoại IP Fanvil X1S là sản phẩm có tính năng căn bản nhất, giá rẻ dành cho doanh nghiệp cần một số lượng lớn cho nhân viên. Điện thoại Fanvil X1S có thiết kế với màn hình LCD hiển thị thông tin cuộc gọi + cài đặt, dễ sử dụng với người dùng phổ thông, phù hợp với việc liên lạc hàng ngày cho công việc kinh doanh. Điện thoại VoIP Fanvil X1S hỗ trợ 2 tài khoản SIP, âm thanh HD, các phím bấm tiện dụng, là giải pháp tiết kiệm cuộc gọi và chi phí đầu tư cho doanh nghiệp.
Bảo hành 24 Tháng
Điện thoại IP Fanvil X1S cung cấp các tính năng chính:
- Hỗ trợ 2 tài khoản SIP
- Màn hình LCD hiển thị thông tin người gọi đến và các thông tin cơ bản.
- 2 cổng mạng LAN 10/100Mbps
- Không hỗ trợ PoE
- Thay đổi nhạc chuông, có sẵn hoặc lựa chọn.
- Hỗ trợ tính năng hội nghị đàm thoại 3 bên.
- Nguồn điện: Adapter nguồn 100~240VAC.
Thông số kỹ thuật điện thoại VoIP Fanvil X1S
Fanvil X1S IP Phone – Technical Specifications
Generic
- 2 SIP Lines
- HD Voice
- 128 x 48 dot-matrix display screen
- Handset (HS) / Hands-free(HF) / Headst mode
- Desktop stand/ Wall-mount installation (needs additional wall handing parts)
- Optional external power supply
Phone functions
- Local Phonebook (1000 entries)
- Remote Phonebook (XML/LDAP, 1000 entries)
- Call logs (In/Out/Missed, 600 entries)
- Black/White List Call Filter
- Voice Message Waiting Indication (VMWI)
- Programmable DSS/Soft keys
- Network Time Synchronization
- Support Plantronics wireless headset (Through Plantronics APD-80 EHS Cable)
- Support Jabra wireless headset (Through Fanvil EHS20 EHS Cable)
- Support Recording (Through Server)
- Action URL / Active URI
- uaCSTA
Call functions
- Call out / Answer / Reject
- Mute / Unmute (Microphone)
- Call Hold / Resume
- Call Waiting
- Intercom
- Caller ID Display
- Speed Dial
- Anonymous Call (Hide Caller ID)
- Call Forward (Always/Busy/No Answer)
- Call Transfer (Attended/Unattended)
- Parking/Pick-up (Depending on server)
- Redial
- Do-Not-Disturb
- Auto-Answering
- Voice Message (With server)
- 3-way Conference
- Hot Line
- Hot desking
Audio
- HD Voice Microphone/Speaker (Handset/Hands-free, 0 ~ 7KHz Frequency Response)
- HAC handset
- Wideband ADC/DAC 16KHz Sampling
- Narrowband Codec: G.711a/u, G.726-32K, G.729A, iLBC
- Wideband Codec: G.722, Opus
- Full-duplex Acoustic Echo Canceller (AEC)
- Voice Activity Detection (VAD) / Comfort Noise Generation (CNG)/ Background Noise Estimation (BNE) / Noise Reduction (NR)
- Packet Loss Concealment (PLC)
- Dynamic Adaptive Jitter Buffer
- DTMF: In-band, Out-of-Band – DTMF-Relay (RFC2833) / SIP INFO
Networking
- Physical: 10/100 Mbps Ethernet, dual bridged port for PC bypass
- IP Mode: IPv4/IPv6/IPv4&IPv6
- IP Configuration: Static IP / DHCP / PPPoE
- Network Access Control: 802.1x
- VPN: L2TP / OpenVPN
- VLAN
- LLDP
- QoS
- RTCP-XR (RFC3611), VQ-RTCPXR (RFC6035)
Protocols
- SIP2.0 over UDP/TCP/TLS
- RTP/RTCP/SRTP
- STUN
- DHCP
- LLDP
- PPPoE
- 802.1x
- L2TP
- OpenVPN
- SNTP
- FTP/TFTP
- HTTP/HTTPS
- TR-069
Deployment & Management
- Auto-Provisioning via FTP/TFTP/HTTP/HTTPS/DHCP/OPT66/SIP PNP/TR069
- Web Management Portal
- Web-based Packet Dump
- Configuration Export / Import
- Phonebook Import/Export
- Firmware Upgrade
- Syslog
Physical Specifications
- Main LCD x1: 128×48 Dot-matrix screen with backlight Keypad: 34 keys, including – 4 Soft-keys – 9 Function keys (Hold/Transfer/Conference/Phonebook /MWI/Headset/Redial) – 2 Line keys (With LED Indicator Light) – 4 Navigation keys – 1 OK key – 12 Standard Phone Digits keys – 3 Volume Control keys (Up/Down/Mute (Microphone)) – 1 Hands-free key
- HD Handset (RJ9) x1
- Standard RJ9 Handset Wire x1
- 1.5M CAT5 Ethernet Cable x1
- Back Rack x1
- Status Indicator Light x1 (Red)
- RJ9 Port x2: Handset x1, Headset x1
- RJ45 Port x2: Network x1, PC x1 (Bridged to Network)
- Safety Keyhole x1
- DC Power Input: 5V/0.6A
- Power Consumption: Idle 0.9~1.65W,Peak 1.8~2.95W
- Working Temperature: 0~45℃
- Working Humidity: 10~95%
- Installation: – Desktop Stand – Wall-mounted (need an additional wall hanging parts)
- Color: Black – Device Dimensions: – Desktop Stand (Angles 1): 169×186.3×174.5 mm – Desktop Stand (Angles 2): 169×177.6×183.7 mm – Wall-mounted: 169×115.6×212.5 mm
- Gift Box Dimensions: 274x215x68 mm
- Outer CTN Dimensions: 450x360x294 mm (10 PCS)